STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83021 | Mô-đun trung chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83022 | Mô-đun vận chuyển mẫu, 1200 mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83023 | Mô-đun vận chuyển mẫu, 1500 mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83024 | Mô-đun vận chuyển mẫu, 1800 mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83025 | Mô-đun vận chuyển mẫu, 2100 mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83026 | Mô-đun vận chuyển mẫu, 2400 mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83027 | Mô-đun vận chuyển mẫu, 600 mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83028 | Mô-đun vận chuyển mẫu, 900 mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83029 | Mô-đun vận chuyển mẫu, dạng L | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83030 | Mô-đun vận chuyển mẫu, dạng T | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83031 | Mô-đun vận chuyển mẫu, dạng U | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83032 | Mô-đun vận chuyển mẫu, dạng Z, phải | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83033 | Mô-đun vận chuyển mẫu, dạng Z, trái | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83034 | Mô-đun đậy nắp ống mẫu tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83035 | Móc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 220913/MP-BPL |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
83036 | Móc dùng cho trẻ em Mont Blanc Baby | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
83037 | Móc gắn bên xương sườn cho trẻ em Mont Blanc Baby | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
83038 | Móc Mont Blanc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
83039 | Móc (Hook) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1510/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
83040 | Móc (Hook) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 06/1506/MERAT-2020 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|