STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83041 | Môi trường rã phôi giữa ngày 2 và 4 GM501 EmbryoStore Thaw | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
83042 | Môi trường rã phôi nhanh giai đoạn phân tách | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2908A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
83043 | Môi trường rã trứng phôi nhanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2909A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
83044 | Môi trường rã đông (Thawing Media) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1359 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IVFTECH |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
83045 | Môi trường rã đông phôi VitriStoreThaw | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
83046 | Môi trường rã đông trứng/phôi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 0301/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
83047 | Môi trường rã đông trứng/phôi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 1205-01/22 |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
83048 | Môi trường rã đông trứng/phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2663A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
83049 | Môi trường rã đông trứng/phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 231123/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/11/2023 |
|
|
83050 | Môi trường rã đông trứng/phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 231123/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/11/2023 |
|
|
83051 | Môi trường rửa noãn GM501 Wash with Phenolred & Gentamicin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
83052 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 569 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
83053 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 209 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/01/2020 |
|
83054 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
83055 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2253/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
83056 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83057 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83058 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH | 04/2023/PL-PCT |
Đã thu hồi 10/08/2023 |
|
|
83059 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH | 04/2023/PL- VITROTECH |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
83060 | MÔI TRƯỜNG RỬA TRỨNG (FERTICULT TM ASPIRATION) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 221020/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|