STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83061 | Môi trường nuôi cấy phôi nang ngày 5-6 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
83062 | Môi trường nuôi cấy phôi nang Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 173/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
83063 | Môi trường nuôi cấy phôi nang Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 10/MED0320 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 26/03/2020 |
|
83064 | Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1 -2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1574-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
83065 | Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1-3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2906A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
83066 | Môi trường nuôi cấy phôi ngày 2-3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
83067 | Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3 -5 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1576-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
83068 | Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3-5 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2907A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
83069 | Môi trường nuôi cấy phôi phân chia | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 11-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 22/07/2022 |
|
|
83070 | Môi trường nuôi cấy phôi phân chia | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 30-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
83071 | Môi trường nuôi cấy phôi Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 162/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
83072 | Môi trường nuôi cấy phôi Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 04/MED0320 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Đã thu hồi 20/03/2020 |
|
83073 | Môi trường nuôi cấy phôi Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 04/MED0320 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 20/03/2020 |
|
83074 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83075 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83076 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83077 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83078 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83079 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83080 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|