STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83101 | Tấm điện cực trung tính (sử dụng một lần) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y KHOA VMED | 07.23/PLTTB.VMED |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
83102 | Tấm điện cực trung tính dùng một lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00145/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEMS |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
83103 | Tấm điện cực trung tính dùng một lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021620/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
83104 | Tấm điện cực trung tính dùng một lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GEMS | 01-2023/GEMS |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
83105 | Tấm điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy cắt đốt điện cao tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM | 001-BPL/OBS/GDM |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
83106 | Tấm điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 249/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG, |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
83107 | Tấm điện cực trung tính silicone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM | 03/PL-2022 |
Còn hiệu lực 04/05/2022 |
|
|
83108 | Tấm điện cực trung tính silicone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM | 05/PL/2022 |
Còn hiệu lực 04/05/2022 |
|
|
83109 | Tấm điện cực trung tính sử dụng 1 lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 7002021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/03/2023 |
|
|
83110 | Tấm đo năng lượng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021489/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
83111 | Tấm đo nhiệt độ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021489/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
83112 | Tấm đỡ và kẹp giữ tấm đỡ bộ dẫn truyền cảm ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018017 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | Huệ |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
83113 | Tấm đỡ và kẹp giữ tấm đỡ bộ dẫn truyền cảm ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018017 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
83114 | TAMARACID LIQUID | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 306/20/170000035/PCBPL-BYT | Công ty CP Dược – Thiết bị y tế Đà Nẵng |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
83115 | TAMARACID liquid | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 93/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
83116 | Tan sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 606/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TATRA ĐÔNG ANH |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
83117 | Tạo khoảng chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT | 0211-KID |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
83118 | Tạp dề bên trong chứa vật liệu đa lớp cao su- chì có công dụng chống tia phóng xạ (dùng cho các máy phát tia X, CT Scanner, Xquang, DSA, SPECT) | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 007-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Chí Anh |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
83119 | Tạp dề che cổ bên trong có chứa vật liệu đa lớp cao su - chì có công dụng chống tia phóng xạ cho máy X-quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 345-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Chí Anh |
Còn hiệu lực 30/08/2019 |
|
83120 | Tạp dề che cổ bên trong có chứa vật liệu đa lớp cao su - chì có công dụng chống tia phóng xạ cho máy X-quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 353-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Chí Anh |
Còn hiệu lực 30/08/2019 |
|