STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83101 | Môi trường pha loãng dùng cho PURESPERM™ 100 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 230504/PL/NDC2 |
Còn hiệu lực 06/05/2023 |
|
|
83102 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181835/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
83103 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181835/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
83104 | Môi trường bảo quản mẫu HPV | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 53/2023/BKQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
83105 | Môi trường bảo quản mẫu quét biểu mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018806 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
83106 | Môi trường bảo quản tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83107 | Môi trường bảo quản tế bào | TTBYT Loại B | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83108 | Môi trường bảo quản tế bào | TTBYT Loại B | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83109 | Môi trường bảo quản tế bào | TTBYT Loại B | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83110 | Môi trường bảo quản tế bào | TTBYT Loại B | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83111 | Môi trường bảo quản tế bào | TTBYT Loại B | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83112 | Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 372/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực 23/06/2020 |
|
83113 | Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 3792021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
Còn hiệu lực 31/08/2021 |
|
83114 | Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, kèm que thu mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 372/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực 23/06/2020 |
|
83115 | Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83116 | Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83117 | Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt, kèm 1 que thu mẫu hầu họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83118 | Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83119 | Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu và 1 que thu mẫu hầu họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83120 | Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu và 1 que thu mẫu hầu họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|