STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83121 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 971/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Tập đoàn Y tế Visun |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
83122 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2194/2021/180000028/PCBPL-BYT | HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
83123 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2195/2021/180000028/PCBPL-BYT | HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
83124 | Tấm Che Mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2171A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
83125 | Tấm che mặt (Face Shield) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 313.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
83126 | Tấm che mặt bảo hộ y tế dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 432.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
83127 | Tấm che mặt chống giọt bắn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 33421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
83128 | Tấm che trần và phụ kiện | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
83129 | Tấm che trần và phụ kiện | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 081-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
83130 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 923/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KHÍ SINH HỌC MÔI TRƯỜNG XANH |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
83131 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH | 11-2022/BPL-NA |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
83132 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BISWELL VIỆT NAM | BW2022-001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
83133 | Tăm chỉ nha khoa KIOSHI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY-LINK | 01/2023/PLA |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
83134 | Tấm chườm mát | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 010/2022/CV-GS |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
83135 | Tấm chườm nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 012/2022/CV-GS |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
83136 | Tấm cơ sở có thể nghiêng cho đầu và cổ bằng sợi Carbon Fiber | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 178/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
83137 | Tấm cố định chân không cho các khu vực điều trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 622/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
83138 | Tấm cố định chân không cho các khu vực điều trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2474/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
83139 | Tấm dán hạ thân nhiệt các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ | 01.2022PLTTBYT-TT05/TRUONGTHUY |
Còn hiệu lực 29/10/2022 |
|
|
83140 | Tấm dán silicon giảm sẹo (Silicone gel sheet) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1922/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LIMAHA |
Còn hiệu lực 21/12/2020 |
|