STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83161 | Tay bipolar | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181796 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
83162 | Tay cầm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0004/180000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
83163 | Tay cầm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181304 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83164 | Tay cầm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181306 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83165 | Tay cầm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
83166 | Tay cầm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181567 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực 14/03/2021 |
|
83167 | Tay cầm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210548-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
83168 | Tay cầm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) | 01/2022/MDTPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/02/2022 |
|
|
83169 | Tay cầm (Handle) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1653/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
83170 | Tay cầm bộ đầu thắt tĩnh mạch thực quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC | 02/CV-ATC/2020 | Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế HAT-MED Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/08/2020 |
|
83171 | Tay cầm bút đốt điện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 211-5/2020/PX/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
83172 | Tay cầm cán ráp (Handle for modular rasps) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1653/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
83173 | Tay cầm cho Clip Polymer | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00076-CBPL/D-Ev | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
83174 | Tay cầm cho kẹp cầm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-03/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 05/04/2022 |
|
|
83175 | Tay cầm cho kẹp cầm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-43/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|
|
83176 | Tay cầm cho Tua vít | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
83177 | Tay cầm cho Tua vít | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
83178 | Tay cầm chữ I | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
83179 | Tay cầm chữ I có trợ lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
83180 | Tay cầm chữ T | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|