STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83181 | Môi trường Gradient GM501 Gradient 45% và 90% | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
83182 | Môi trường hỗ trợ thoát màng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83183 | Môi trường hoạt hóa noãn GM508 CultActive | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
83184 | Môi trường hoạt hóa tinh trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220329/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83185 | Môi trường hoạt hóa tinh trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220330/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83186 | Môi trường hoạt hóa tinh trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220329/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83187 | Môi trường hoạt hóa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2668A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
83188 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220329/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83189 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220330/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83190 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220329/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83191 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2668A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
83192 | Môi trường huyết thanh GM501 HSA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
83193 | Môi trường ICSI GM501 PVP 10% | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
83194 | Môi trường kiểm tra lượng Fructose trong tinh dịch người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS021a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
83195 | Môi trường kiểm tra tinh dịch đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS010/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
83196 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 569 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
83197 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 209 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/01/2020 |
|
83198 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 210 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/01/2020 |
|
83199 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
83200 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2141/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|