STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83181 | Tay cầm chữ T có trợ lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
83182 | Tay cầm Clip | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181161 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
83183 | Tay Cầm Clip | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2026/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT AMT |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
83184 | Tay cầm clip và clip cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 330/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
83185 | Tay cầm của dụng cụ định vị mâm chầy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 06/DA-CMD-BPL | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
83186 | Tay cầm của kìm gắp stent khí quản loại thẳng; thân của kìm gắp stent khí quản loại thẳng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1766/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
83187 | Tay cầm của kìm gắp stent Silicone chữ Y | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1766/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
83188 | Tay cầm của lưỡi dao Tạo vạt giác mạc OUP SBK (Phụ kiện phẫu thuật nhãn khoa) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018522/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN MẮT QUỐC TẾ VIỆT NGA |
Còn hiệu lực 27/07/2019 |
|
83189 | Tay cầm dạng chữ T cho điện cực thanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 04/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|
83190 | Tay cầm dụng cụ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 939/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
83191 | Tay cầm dụng cụ phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 620/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
83192 | Tay cầm endoloop | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC | ATC-07.17/170000079/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế Hat-Med Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/01/2020 |
|
83193 | Tay cầm gắn lọng thắt Polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.07/BPL-LE MEDTEK |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
83194 | Tay cầm gương soi thanh quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 671/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
83195 | Tay cầm gương soi thanh quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 771/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
83196 | Tay cầm Handle | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1954B/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Y tế An Lợi |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
83197 | Tay cầm hút dịch Yankauer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 143/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Còn hiệu lực 12/04/2021 |
|
83198 | Tay cầm hút ngược dùng một lần | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2870 | Văn Phòng Đại Diện Alcon Pharmaceuticals Ltd |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
83199 | Tay cầm hút ngược dùng một lần | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2870PL-TTDV | Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
83200 | Tay cầm hút ngược dùng một lần | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1066PL-TTDV | Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 29/02/2020 |
|