STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83241 | Môi trường sinh thiết phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2886A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
83242 | Môi trường sinh thiết phôi Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 169/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
83243 | Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS036/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
83244 | Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 569 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
83245 | Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
83246 | Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2141/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83247 | Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83248 | Môi trường tách noãn GM501 Hyaluronidase | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
83249 | MÔI TRƯỜNG TÁCH TẾ BÀO HẠT KHỎI TRỨNG (HYALURONIDASE IN FERTICULT FLUSHING MEDIUM) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 221020/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
83250 | Môi trường tách tế bào và bất động tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 0105/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
83251 | Môi trường tăng di động tinh trùng SpermMobil | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
83252 | Môi trường tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83253 | Môi trường tăng sinh tế bào | TTBYT Loại B | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83254 | Môi trường thạch pha sẵn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190715 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
83255 | Môi trường thạch pha sẵn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1821/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 27/10/2019 |
|
83256 | Môi trường thao tác giao tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
83257 | Môi trường thao tác sinh thiết phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 0205/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
83258 | Môi trường thao tác trứng chứa albumin huyết thanh người (HSA) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1578-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
83259 | Môi trường thao tác trứng chứa HSA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1591 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
83260 | Môi trường thao tác trứng và phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2879A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|