STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83281 | MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY TẾ BÀO (FERTICULT TM MINERAL OIL) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 221020/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
83282 | Môi trường nuôi cấy tế bào METHOCULT H4434 đã điều chế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | BG001c/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
83283 | Môi trường nuôi cấy tinh trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 17-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 22/07/2022 |
|
|
83284 | Môi trường nuôi cấy tinh trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 33-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
83285 | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3625S PL-TTDV-170000027/PCBPL | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
83286 | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4004-1 PL-TTDV/ 170000027 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
83287 | Môi trường nuôi cấy và chuyển phôi có bổ sung GM-CSF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83288 | Môi trường nuôi cấy và chuyển phôi ngày 2-3 có bổ sung GM-CSF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83289 | Môi trường nuôi cấy và chuyển phôi ngày 5 có bổ sung GM-CSF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83290 | Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 569 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
83291 | Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 357/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
83292 | Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
83293 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 13-PL-TTB/BMXVN2018/170000087/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam. |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
83294 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 06.PL - BMXVN/170000087 - PCBPL.BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
83295 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 12A-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 18/06/2019 |
|
83296 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 16A-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 18/06/2019 |
|
83297 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 02 - PL - BMXVN/170000087/PCBPL - BYT | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|
83298 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 04 - PL - TTB/ BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|
83299 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 36.1.PL-BMXVN/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
83300 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 36.1.PL-BMXVN/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|