STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83301 | Môi Trường đông phôi 101 (Phụ kiện đính kèm xin xem tại Phụ lục 1) Môi trường đông phôi 110 (Phụ kiện đính kèm xin xem tại Phụ lục 1) Môi trường rã phôi 102 (Phụ kiện đính kèm xin xem tại Phụ lục 1) Môi trường rã phôi 205 (Phụ kiện đính kèm xin xem | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2457 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
83302 | Môi trường đông phôi chậm giai đoạn tiền nhân và phân tách (FreezeKitTMCleave) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 734/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|
83303 | Môi trường đông phôi giữa ngày 2 và 4 GM501 EmbryoStore Freeze | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
83304 | Môi trường đông rã noãn GM501 GentleVit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
83305 | Môi trường đông rã phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
83306 | Môi trường đông rã phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
83307 | Môi trường đông tinh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
83308 | Môi trường đông tinh | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM | 17/2022-PLTTBYT-ME77 |
Còn hiệu lực 14/04/2023 |
|
|
83309 | Môi trường đông trứng phôi nhanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2910A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/03/2023 |
|
|
83310 | Môi trường/ chất bổ trợ nuôi cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021537/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
83311 | Môi trường/Chất bổ trợ nuôi cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020556/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
83312 | Môi trường/hóa chất vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LECKER | HD01/170000059/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sago Biomed |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
83313 | Môi trường lọc, rửa tinh trùng (Sil Select plus 2x20ml) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 686/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
83314 | Môi trường lọc, rửa tinh trùng (Sil Select plus 2x50ml) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 686/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
83315 | Môi trường nuôi cấy tế bào | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 316-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Khoa học VITECH |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
83316 | Môi trường nuôi cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MA003/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỸ ÂN |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
83317 | Môi trường sử dụng trong các quy trình hỗ trợ sinh sản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 1302/2023/PL-TA |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
83318 | Môi trường Vận chuyển | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1692/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực 23/08/2021 |
|
83319 | Môi trường Vận chuyển | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2153/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
83320 | Môi trường Vận chuyển (Media Transport Systems) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1002/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|