STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83321 | Thiết bị đo nồng độ oxi Blaux | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021556A/170000164/PCBPL-BYT | NGUYỄN QUANG TRUNG |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
83322 | Thiết bị đo thân nhiệt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 275-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Lighting & Equipment (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
83323 | Thiết bị đo đường huyết Freestyle Libre – Freestyle Libre Glucose Monitor System | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 50/MED0718/ | CÔNG TY TNHH LAGUNA (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
83324 | ThinPrep UroCyte (Biosample collection kits) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 057-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Viện hợp tác nghiên cứu Ung thư và Phát triển Sức khỏe cộng đồng (ICRC) |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
83325 | Thỏi/ phôi nhựa PMMA dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 139/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
83326 | Thông (sonde) tiểu 2 nhánh Silicon các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-189/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực 23/12/2021 |
|
83327 | Thông Foley 2 nhánh (Foley catheter trvo rvay),Sonde Nelaton (thông tiểu) (T.,lelaton Catheter) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 273 PL-TTDV | Công Ty TNHH Nam Tiến Thành |
Còn hiệu lực 15/12/2020 |
|
83328 | Thông khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018192 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
83329 | Thòng lọng bắt dị vật trong mạch máu Indy OTW | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 03/MED0720 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 08/07/2020 |
|
83330 | Thòng lọng cắt Polyp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 26.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 05/12/2019 |
|
83331 | Thòng lọng cắt Polyp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 85/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 31/12/2019 |
|
83332 | Thòng lọng cắt polyp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 48.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
83333 | Thòng lọng cắt polyp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC | ATC-47.18/170000079/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế Cường An |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
83334 | Thòng lọng cắt polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|
83335 | Thòng lọng cắt polyp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 590.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 02/11/2020 |
|
83336 | Thòng lọng cắt polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 193.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|
83337 | Thòng lọng cắt Polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2020.01/200000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
83338 | Thòng lọng cắt Polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2021.01/200000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|
83339 | Thòng lọng cắt polyp | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 681/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
83340 | Thòng lọng cắt Polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2022.02/200000050/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|