STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83381 | Mực phun xăm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ | 01/PL |
Đã thu hồi 01/03/2022 |
|
|
83382 | Mực phun xăm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ | 01/PL |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
83383 | Mực phun xăm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ | 01/PL |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
83384 | Mực phun xăm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ | 01/PL |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
83385 | Mũi khoan hình dĩa cắt răng dung trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 107/170000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
83386 | Mũi cạo vôi răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1721/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 11/08/2019 |
|
83387 | Mũi cạo vôi răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1842/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
83388 | Mũi cạo vôi răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 49/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
83389 | Mũi cạo vôi răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÊ GIỚI NHA | 20221130-SCO-PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
83390 | Mũi cạo vôi răng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2024/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
83391 | Mũi cắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 475/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
83392 | Mũi cắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 802/170000047/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
83393 | Mũi cắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 255/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
83394 | Mũi cắt nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1658/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
83395 | Mũi cắt nướu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 871/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
83396 | Mũi cắt nướu răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 202301/PCBPL-VĐ |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
83397 | Mũi cắt răng giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 188-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
83398 | Mũi cắt răng giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 289-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
83399 | Mũi cắt xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 20230015D3 |
Còn hiệu lực 07/11/2023 |
|
|
83400 | Mũi cắt xương răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|