STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83401 | thông xoang thủy - vạn nhân khang | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3016PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
83402 | Three-way Stopcocks – Khóa ba chạc | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 404-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
83403 | Thử lồi cầu đùi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 204A | Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực 09/02/2020 |
|
83404 | Thử lồi cầu đùi dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 205A | Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực 09/02/2020 |
|
83405 | Thử nghiệm phát hiện nhanh urease của Helicobacter pylori | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 01/2022/PL-LABONE |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
83406 | Thử nghiệm phát hiện nhanh urease của Helicobacter pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 01/2022/ PL-LABONE |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
83407 | Thun | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 129/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
83408 | Thun băng y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 128.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
83409 | Thun buộc chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
83410 | Thun buộc chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2023/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
83411 | Thun buộc mắc cài dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0059PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
83412 | Thun chỉnh nha | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/17000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/08/2019 |
|
83413 | Thun Chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 03200918 | Công ty TNHH Thiết bị Y nha khoa Mạnh Đức |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
83414 | Thun chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190236.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 18/11/2019 |
|
83415 | Thun Chỉnh Nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191521 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
83416 | Thun chỉnh nha | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đã thu hồi 24/04/2021 |
|
83417 | Thun chỉnh nha | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018. | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
83418 | Thun chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1014/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
83419 | Thun chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0465PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
83420 | Thun chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3188 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|