STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83401 |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm Dentsonic gồm: - Máy chính - Khay đựng dụng cụ - Ống dẫn nước, dung dịch - Dây nguồn điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1776/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
02/09/2019
|
|
83402 |
Máy rửa dung cụ bằng sóng siêu âm sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2023001-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2023
|
|
83403 |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
779/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại TSG Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
83404 |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN |
TS-0001-CBPL-ST
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
83405 |
Máy rửa dụng cụ khử khuẩn và phụ kiện (Getinge Washer disinfector ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020659A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/12/2020
|
|
83406 |
Máy rửa dụng cụ nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
790/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
83407 |
Máy rửa dụng cụ siêu âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/12
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
83408 |
Máy rửa dụng cụ siêu âm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1919/170000102/PCBPL-BYT/2017
|
Công ty TNHH Thiế Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
83409 |
Máy rửa dụng cụ y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
022024/PKGĐ
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
83410 |
Máy rửa dụng cụ y tế dùng trong Nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
824/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
83411 |
Máy rửa dụng cụ y tế dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2180/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
83412 |
Máy rửa dụng cụ y tế đa kết hợp |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
008/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty CP Khoa học Công nghệ P.E |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
83413 |
Máy rửa dụng cụ đa kết hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
14/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
83414 |
Máy rửa dụng cụ đa kết hợp (dung tích 300 lít) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
02/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
83415 |
Máy rửa dụng cụ đa kết hợp (dung tích 60 lít, 90 lít, 154 lít, 156 lít, 180 lít, 220 lít, 250 lít) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
01/PL-HSK
|
|
Đã thu hồi
07/06/2022
|
|
83416 |
Máy rửa dụng cụ đa kết hợp (dung tích 60 lít, 90 lít, 154 lít, 156 lít, 180 lít, 220 lít, 250 lít) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
01/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
83417 |
Máy rửa ELISA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-161/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
83418 |
Máy rửa Elisa (phụ kiện đính kèm theo) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3545-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
83419 |
Máy rửa Elisa dùng trong phân tích miễn dịch kèm phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-145/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Sixmurs HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
83420 |
Máy rửa Elisa dùng trong phân tích miễn dịch kèm phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-100/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Đã thu hồi
11/06/2021
|
|