STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83401 |
Máy tập cơ vai và bắp tay trước, sau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
26/2020
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
83402 |
Máy tập cơ vai và bắp tay trước, sau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
08/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
83403 |
Máy tập hít khí dung và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018743 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Còn hiệu lực
26/10/2019
|
|
83404 |
Máy tập khớp vai (Thiết bị luyện tập thụ động vai) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
29/PLTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
83405 |
Máy tập luyện khớp hông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
078-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
04/02/2020
|
|
83406 |
Máy tập luyện khớp hông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
078-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
14/07/2021
|
|
83407 |
Máy tập luyện đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
078-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
04/02/2020
|
|
83408 |
Máy tập luyện đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
078-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
14/07/2021
|
|
83409 |
Máy tập nhược thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
01GEM/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
83410 |
Máy tập nhược thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
03JP/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
83411 |
Máy tập nhược thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
24/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
83412 |
Máy tập nhược thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
02GEM/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
83413 |
MÁY TẬP PHCN THỤ ĐỘNG KHỚP GỐI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
TH122023
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
83414 |
Máy tập PHCN thụ động khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0032-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
83415 |
Máy tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
EN010/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
83416 |
Máy tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018600 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
83417 |
Máy tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018617 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
83418 |
Máy tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
MotolifeHDM
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
83419 |
Máy tập phục hồi chức năng cánh tay (phụ kiện tiêu chuẩn) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3551-1S PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ THỊNH QUANG |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
83420 |
Máy tập phục hồi chức năng chi dưới |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
097-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
17/06/2021
|
|