STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83421 | Thun chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1491/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
83422 | Thun chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180576-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/12/2022 |
|
|
83423 | Thun chỉnh nha Unitek các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-RA/2023-5 |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
83424 | Thun chuỗi chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1866/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
83425 | Thun gắn mắc cài | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1296.3-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Giải Pháp Sao Việt |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
83426 | Thun tách kẽ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190237.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 21/11/2019 |
|
83427 | Thun tách kẻ răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0061PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
83428 | Thun tách khe chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
83429 | Thun tháo khâu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0212/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
83430 | Thun vớ Stockinette | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 457-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
83431 | Thun xoay giảm đau | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0212/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
83432 | Thùng bảo quản mẫu sinh phẩm trong quá trình vận chuyển Controlled Research Shipping System (Therapak) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 676.21/180000026/PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
83433 | Thùng chứa chất thải IRU | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
83434 | Thùng chứa chất thải IRU | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG | 01/2022/CNCS -TTBYT |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
83435 | Thùng chứa chất thải lỏng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
83436 | Thùng chứa chất thải rắn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
83437 | Thùng chứa chất thải rắn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG | 01/2022/CNCS -TTBYT |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
83438 | Thùng chứa trữ lạnh phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS018/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
83439 | Thùng giữ lạnh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 41-190000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
83440 | Thùng gòn viên inox Ø 200 mm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/2611/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|