STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83421 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
18102022/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
83422 |
Máy siêu âm và phụ kiện. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
20b/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
83423 |
Máy siêu âm (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y VŨ |
04/2023/YV-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
83424 |
Máy siêu âm Acuson S2000 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
086-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Toàn Lực |
Còn hiệu lực
01/05/2021
|
|
83425 |
Máy siêu âm B/W, máy siêu âm doppler màu 2D/3D/4D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020102/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
83426 |
Máy siêu âm bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
04/2022/TH AN
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
83427 |
Máy siêu âm cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
001 - 2023/AV
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
83428 |
Máy siêu âm cầm tay (đầu dò) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
10112022/PL/PN
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
83429 |
MÁY SIÊU ÂM CẦM TAY CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH VÀ PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0017/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
83430 |
Máy siêu âm cầm tay chẩn đoán hình ảnh và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOA MAI |
BPL150524/HOAMAI
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2024
|
|
83431 |
Máy siêu âm cao vôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
985/170000074/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
83432 |
Máy siêu âm chăm sóc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181212 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực
26/09/2019
|
|
83433 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01180917
|
Công ty cổ phần Thương mại vật tư Thiết bị Thăng Long |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
83434 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
18/Hitachi-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
83435 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
18/Hitachi-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
83436 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
02YS-NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
83437 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
637 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
83438 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
212/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
83439 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
282/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
83440 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-22/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|