STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83441 | Thùng gòn viên inox Ø 260 mm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/2611/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
83442 | Thùng nấu paraffin | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 020/SP/2021/180000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Enraf-Nonius Vietnam |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
83443 | Thùng nấu sáp Paraffin điều trị giảm đau | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA | 07:2022/PL-PHANA |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
83444 | Thùng rác chì (đựng rác thải phóng xạ dùng trong y tế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 127-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 18/08/2019 |
|
83445 | Thùng rác y tế (IV Pole) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 25921/210000003/PCBPL-BYT | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
83446 | Thùng vận chuyển lạnh Shipping Box Frozen Small (24195G ICON Frozen) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 676.21/180000026/PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
83447 | Thùng điều trị nhiệt bằng Parafin | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018651 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
83448 | Thùng điều trị nhiệt bằng Parafin | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018652 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÀN CẦU |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
83449 | Thùng đun túi chườm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 020/SP/2021/180000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Enraf-Nonius Vietnam |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
83450 | Thùng đựng dụng cụ nhiễm khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 01/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
83451 | Thùng đựng rác thải có bảo vệ phóng xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 65721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
83452 | Thước khám khúc xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 41/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
83453 | Thước lăng kính khám lác | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 07UK/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
83454 | Thuốc nhuộm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1753/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
83455 | Thuốc nhuộm bao Trypan Blue | TTBYT Loại B | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 209/170000051/PCBPL-BYT | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|
83456 | Thuốc nhuộm Giemsa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1753/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
83457 | Thuốc nhuộm màu phôi sứ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2118/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
83458 | Thuốc nhuộm nhân tế bào cho xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema-0005 |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
83459 | Thuốc nhuộm nhân tế bào cho xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema-0032 |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
83460 | Thuốc nhuộm Nigrosin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 390/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHÂN |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|