STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83441 | Môi trường thu mẫu tế bào phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 54/2023/BKQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|
|
83442 | Môi trường thụ tinh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 362/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
83443 | Môi trường thụ tinh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1573-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
83444 | Môi trường thụ tinh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83445 | Môi trường thụ tinh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2911A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
83446 | Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 361/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
83447 | Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83448 | Môi trường thụ tinh Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 170/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
83449 | Môi trường thụ tinh Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 07/MED0320 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 26/03/2020 |
|
83450 | Môi trường tiêu mô tinh hoàn Collagenase | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
83451 | Môi trường tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS021/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 21/10/2020 |
|
83452 | Môi trường tráng rửa | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 68/MED1219 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực 15/04/2020 |
|
83453 | Môi trường tráng rửa và dùng cho chọc hút trứng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 0305/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
83454 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS045/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
83455 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2253/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
83456 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2141/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83457 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83458 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83459 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH | 05/PL/2022/ VITROTECH |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
83460 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng- Arctic Sperm Cryopreservation Medium,Nước dùng trong hỗ trợ sinh sản - Water for Assisted Reproductive Technologies,Môi trường đông phôi thế hệ mới - Vit Kit – Free NX,Môi trường rã đông phôi thế hệ mới - Vit Kit – Warm NX | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3584-1S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|