STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83481 | PROENDOS™ Articulated Reload | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
83482 | Progesterone EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
83483 | Prolactin EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
83484 | Protect Skin As Desired | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y TOÀN MAI | 1-22/CBPL-DONGYTOANMAI |
Còn hiệu lực 07/06/2022 |
|
|
83485 | Protein resudue test prosafe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
83486 | Protein (Urine and CSF) * 1x250 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
83487 | Protein (Urine and CSF) Standard 2 g/L 1x3 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
83488 | Protein Total Standard 7 g/dL 1x3 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
83489 | Protocare | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0043PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO |
Đã thu hồi 22/02/2020 |
|
83490 | ProVag Gel (Gel phụ khoa ProVag) | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 30/170000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm BIOMEDICO |
Còn hiệu lực 03/07/2019 |
|
83491 | PRP ACCESS KIT (KIT tách huyết tương giàu tiểu cầu) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1644/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Elypson Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
83492 | PRP KIT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 316-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
83493 | PRP KIT | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 305-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
83494 | PSA EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
83495 | PSA Semi-quantitative Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 59PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 07/09/2019 |
|
83496 | PSA Semi-quantitative Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 198 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/12/2022 |
|
|
83497 | PTFE-coated guidewires- Dây dẫn phủ PTFE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA023e/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
83498 | PU-R Double loop ureteral stent – Sonde double J | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA020a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
83499 | Pure bạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM | 001/2022/PL-VPPHARM |
Còn hiệu lực 31/05/2022 |
|
|
83500 | PYtest | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | DP003/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|