STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83481 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83482 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83483 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH | 05/PL/2022/ VITROTECH |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
83484 | Môi trường trữ lạnh tinh trùng- Arctic Sperm Cryopreservation Medium,Nước dùng trong hỗ trợ sinh sản - Water for Assisted Reproductive Technologies,Môi trường đông phôi thế hệ mới - Vit Kit – Free NX,Môi trường rã đông phôi thế hệ mới - Vit Kit – Warm NX | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3584-1S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
83485 | Môi trường trữ lạnh trứng/phôi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 0101/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
83486 | Môi trường trữ lạnh trứng/phôi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 1205-01/22 |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
83487 | Môi trường trữ lạnh trứng/phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2663A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
83488 | Môi trường trữ lạnh trứng/phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 231123/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/11/2023 |
|
|
83489 | Môi trường trữ lạnh trứng/phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 231123/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/11/2023 |
|
|
83490 | Môi trường trữ lạnh, rã đông | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | IT005/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
83491 | Môi trường trữ lạnh, rã đông | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | IT002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
83492 | MÔI TRƯỜNG TRỮ ĐÔNG TINH TRÙNG (SPERM FREEZE TM) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 221020/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
83493 | Môi trường trung tính dùng cho xét nghiệm phân tích nhóm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-74/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 11/11/2019 |
|
83494 | Môi trường trung tính dùng cho xét nghiệm phân tích nhóm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 153-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
83495 | Môi trường trung tính dùng cho xét nghiệm phân tích nhóm máu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3848 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT BẢO LONG |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
83496 | Môi trường vận chuyển | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 883/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
83497 | Môi trường vận chuyển | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2714A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
83498 | Môi trường vận chuyển | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2714A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
83499 | Môi trường vận chuyển | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 910/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
83500 | Môi trường vận chuyển bất hoạt virus | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 414.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|