STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83541 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2708SS27/7/2019 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
83542 |
Máy theo dõi chức năng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018733 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
83543 |
Máy theo dõi hen phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018731 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
83544 |
Máy theo dõi áp lực, nhiệt độ nội sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KINDAKARE |
001PLKDK.ICPSOPHYSA
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
83545 |
Máy theo dõi bão hòa oxy não, mô |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/10/167
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
83546 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy não, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED1020
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
83547 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy trong máu, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED1120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
83548 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy trong máu, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
15/MED1120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
83549 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy trong máu, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED1220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
83550 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
04/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
83551 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
39/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
83552 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
210520-0005
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
83553 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1604MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
83554 |
MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
01-2019/TN-UTAS/170000021/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT THIÊN NAM |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
83555 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VH007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
83556 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
89-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
83557 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
88/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
83558 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1922 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
83559 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nhật Nam |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
83560 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
83/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|