STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83581 | Quả lọc máu dùng trong tim phổi nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0450/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/12/2021 |
|
83582 | Quả lọc máu dùng trong tim phổi nhân tạo và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | PLĐKLH-G18-230315-0003 |
Còn hiệu lực 07/04/2023 |
|
|
83583 | Quả lọc máu hấp phụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2155/170000074/PCBPL-BYT | VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi 02/05/2021 |
|
83584 | Quả lọc máu hấp phụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2155/170000074/PCBPL-BYT | VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi 02/05/2021 |
|
83585 | Quả lọc máu hấp phụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2155 /170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
83586 | Quả lọc máu hấp phụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2155 /170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
83587 | Quả lọc máu hấp phụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2273/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 12/12/2021 |
|
83588 | Quả lọc máu hấp phụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2273/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 12/12/2021 |
|
83589 | Quả lọc máu hấp phụ Adsorba 150C | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1910/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
83590 | Quả lọc máu hấp phụ Adsorba 300C | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1910/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
83591 | Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 453/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/01/2020 |
|
83592 | Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục có chức năng thải bỏ CO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 1026/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
83593 | Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục với chống đông Heparin và Citrate | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 455/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/01/2020 |
|
83594 | Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu trong lọc máu liên tục và hấp phụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 628/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
83595 | Quả lọc máu lưu lượng trung bình dùng cho chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 44/200000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
83596 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 512/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
83597 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 512/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
83598 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 512/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
83599 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 022023/AME-PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 25/04/2023 |
|
|
83600 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 43/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|