STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83581 |
Máy siêu âm chẩn đoán và linh phụ kiện kèm theoMáy siêu âm chẩn đoán và linh phụ kiện kèm theo, bao gồm: - Đầu dò linear: LA2-14A, LA2-9S, LA2-9A, LA3-22AI, LA4-18A, LA4-18AD, LA3-14AD, L3-22 - Đầu dò convex :CA1-7S, CA1-7AD, CA1-7SD, CA3-10A, CA4-10 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
18092023/PLSA/PN
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
83582 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
0200817
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y tế Gia Phúc |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
83583 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3308 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
83584 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
214- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
83585 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018527 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
83586 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83587 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83588 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83589 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83590 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83591 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83592 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83593 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83594 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83595 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83596 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83597 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
83598 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1450/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
83599 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
05.22-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
83600 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
06.22-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|