STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83601 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
014-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
83602 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021379/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|
83603 |
MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
598//180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
83604 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
148/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
83605 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3679S-3 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
83606 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
40/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
83607 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/266
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ công nghệ cao Hà Trang |
Còn hiệu lực
06/11/2021
|
|
83608 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
01NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
83609 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
02NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
83610 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
08NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
83611 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3969-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
83612 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
858-2CL25/12/19 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
83613 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2125/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
83614 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP211224/170000112/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc |
Còn hiệu lực
25/12/2021
|
|
83615 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
04-01/22/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
83616 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
83617 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
112/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
83618 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0001722/QRA
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
83619 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
83620 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
03.22/TV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|