STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83681 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone T3 tự do | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83682 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone T4 toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83683 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone T4 tự do | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83684 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone Testosterone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83685 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone TG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83686 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone TSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83687 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ IL-6 trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83688 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83689 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ iPTH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83690 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ kháng thể kháng CCP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83691 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Myoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83692 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ N-terminal pro brainnatriuretic peptide | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83693 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ NSE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83694 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ PCT trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83695 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ ProGRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83696 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ PSA toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83697 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ PSA tự do | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83698 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ SCC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
83699 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Vitamin D | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 04-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
83700 | Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định tính kháng thể TP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 01-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|