STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83701 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 15.pl-TTB/ BMXVN 2019/ 17 00000 87/ PCBPL- BYT | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam. |
Còn hiệu lực 01/10/2019 |
|
83702 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 17-pl-ttb/bmxvn2019/ 17 00000 87/ pcbpl-byt | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam. |
Còn hiệu lực 01/10/2019 |
|
83703 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 10-PL-TTB/BMXVN2019/170000087/PCBPL-BYT | Chi nhánh công ty TNHH Kỹ thuật công nghệ DKSH |
Còn hiệu lực 10/05/2020 |
|
83704 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 10-PL-TTB/BMXVN2019/170000087/PCBPL-BYT | Chi nhánh công ty TNHH Kỹ thuật công nghệ DKSH |
Còn hiệu lực 10/05/2020 |
|
83705 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 01-PL-TTB/BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
83706 | Thanh lấy dấu cắn dùng trong nha khoa - Bite fork | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 167-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
83707 | Thanh liên kết nẹp dọc CD HORIZON (dùng trong phẫu thuật cột sống) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 76/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
83708 | Thanh luồn | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2483 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
83709 | Thanh nâng ngực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 131/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 14/06/2021 |
|
83710 | Thanh nâng ngực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021631A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
83711 | Thanh nâng ngực các loại các cỡ kèm ốc/vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT | 02/0505/MPP-2022 |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
83712 | Thanh nẹp thẳng/cong các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190079.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 01/12/2020 |
|
83713 | Thanh ngang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | 82/170000002/PCBPL - BYT | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Thiết Bị Y Tế Thái Tuấn |
Còn hiệu lực 26/05/2020 |
|
83714 | Thanh ngang Mont Blanc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
83715 | Thanh ngang trẻ em Mont Blanc Baby | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
83716 | Thanh nhôm giữ ống trữ mẫu, Thanh nhôm giữ ống trữ mẫu, Đĩa nuôi cấy 6 giếng, Đĩa nuôi cấy 4 giếng, Đĩa nuôi cấy 2 giếng, Đĩa nuôi cấy 35 mm, Đĩa nuôi cấy 60 mm, Đĩa nuôi cấy 100 mm, Ống nghiệm 15 ml, Ống nghiệm 14 ml, Ống nghiệm 5 ml, Lọ đựng mẫu 80 ml | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1340 PL-TTDV | Công ty Cổ phần ME77 Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
83717 | Thanh nhôm, Đĩa nuôi cấy, ống nghiệm dùng trong hỗ trợ sinh sản trong phòng thí nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM | 01/2022-PLTTBYT-ME77 |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
83718 | Thanh nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210576-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
83719 | Thanh nối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019038/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
83720 | Thanh nối Mont Blanc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|