STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83701 | Mũi khoan răng kim cương Dia burs | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018168 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
83702 | Mũi khoan răng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 03210717 | Công ty TNHH KD TTB Y Nha khoa Việt Tiên |
Còn hiệu lực 05/08/2019 |
|
83703 | Mũi khoan răng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02070817 | Công ty TNHH KD TTB Y Nha khoa Việt Tiên |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
83704 | Mũi khoan răng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 35/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
83705 | Mũi khoan răng và các dụng cụ hỗ trợ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 11/2021/WM-PLTTBYT | Công ty CP WINMED Việt Nam |
Đã thu hồi 30/09/2021 |
|
83706 | Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/157 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 16/08/2021 |
|
83707 | Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/81 |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|
|
83708 | Mũi khoan rỗng nòng (các cỡ) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1699PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
83709 | Mũi khoan sàn sọ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/07/244 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|
83710 | Mũi khoan sọ não | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 791-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|
83711 | Mũi khoan sọ não tự dừng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181852 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
83712 | Mũi khoan sọ não tự dừng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/138 |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
83713 | Mũi khoan sọ não tự dừng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 077/TT-EMD/23 |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
83714 | Mũi khoan sọ não tự dừng các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 006/2023/HA/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
83715 | Mũi khoan sọ tự dừng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2563/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Còn hiệu lực 23/12/2021 |
|
83716 | Mũi khoan tai loại kim cương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
83717 | Mũi khoan tai loại phá | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
83718 | Mũi khoan tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/08/288 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
83719 | Mũi khoan tạo rãnh cắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/402 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
83720 | Mũi khoan tạo rãnh cắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/102 |
Còn hiệu lực 16/08/2023 |
|