STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83721 | Mũi khoan tạo rãnh cắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/102 |
Còn hiệu lực 16/08/2023 |
|
|
83722 | Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 278/CMD/1021 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
83723 | Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 279/CMD/1021 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
83724 | Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 280/CMD/1021 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
83725 | Mũi khoan thép nha khoa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1509/170000102/PCBPL-BYT/2017 |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
83726 | Mũi khoan tốc độ cao dùng trong tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/145 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
83727 | Mũi khoan tốc độ cao dùng trong tai-mũi -họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/124 |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
83728 | Mũi khoan tốc độ cao HiCUT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 3400CL20/8/2020PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
83729 | Mũi khoan trong tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/132 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 16/08/2021 |
|
83730 | Mũi khoan trong tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/123 |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
83731 | Mũi khoan trong tai mũi họng (mũi khoan tròn) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/147 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 17/08/2021 |
|
83732 | Mũi khoan trong tai mũi họng (mũi khoan tròn) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/79 |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|
|
83733 | Mũi khoan tự dừng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/125 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|
83734 | Mũi khoan tự dừng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/03/33 |
Còn hiệu lực 29/03/2023 |
|
|
83735 | Mũi khoan tự dừng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 0311 |
Còn hiệu lực 03/11/2023 |
|
|
83736 | Mũi khoan tự dừng dùng 1 lần | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0045/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực 15/08/2021 |
|
83737 | Mũi khoan tự dừng dùng nhiều lần | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0045/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực 15/08/2021 |
|
83738 | Mũi khoan u xơ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 41/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
83739 | Mũi khoan và dẫn hướng khoan | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 037-2022/PL-ART |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
83740 | Mũi khoan và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/325 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|