STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83721 | THA SURFACE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG | TH-PL-40/170000104/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
83722 | Thạch cao nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2229/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH cung ứng nha khoa Thành Công |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
83723 | Thạch cao nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
83724 | Thạch cao nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
83725 | THẠCH CAO NHA KHOA | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG | 012022PL/MC |
Còn hiệu lực 07/07/2022 |
|
|
83726 | Thạch cao nha khoa Snow Rock | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021167/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
83727 | Thạch cao đổ khuôn | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 156-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
83728 | Thalassemia GenoArray Diagnostic Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP DỊCH VỤ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
83729 | Thám châm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
83730 | Thám châm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 363-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
83731 | Thám châm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 051-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
83732 | Thảm lăn tích hợp cảm biến áp lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 09/2022/PL_REHASO |
Còn hiệu lực 28/12/2022 |
|
|
83733 | Thám trâm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 80.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
83734 | Thám trâm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1653/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|
83735 | Thám trâm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200150 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 03/04/2020 |
|
83736 | Thám trâm nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 670/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
83737 | Thảm đệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 268/21/170000116/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
83738 | Thân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
83739 | Thân của kìm gắp stent Silicone chữ Y | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1766/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
83740 | Thân kéo phẫu thuật nội soi đơn cực dùng một lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 465/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|