STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83741 | Mũi cạo vôi răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 49/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
83742 | Mũi cạo vôi răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÊ GIỚI NHA | 20221130-SCO-PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
83743 | Mũi cạo vôi răng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2024/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
83744 | Mũi cắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 475/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
83745 | Mũi cắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 802/170000047/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
83746 | Mũi cắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 255/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
83747 | Mũi cắt nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1658/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
83748 | Mũi cắt nướu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 871/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
83749 | Mũi cắt nướu răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 202301/PCBPL-VĐ |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
83750 | Mũi cắt răng giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 188-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
83751 | Mũi cắt răng giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 289-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
83752 | Mũi cắt xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 20230015D3 |
Còn hiệu lực 07/11/2023 |
|
|
83753 | Mũi cắt xương răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
83754 | Mũi doa xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 487/170000047/PCBPL | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
83755 | Mũi doa xương tịnh tiến | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 553/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
83756 | Mũi doa định vị đầu chỏm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 118/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
83757 | Mũi doa định vị đầu chỏm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 381/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
83758 | Mũi dùi Ochsner (Ochsner Gall Bladder Trocars 16 ) | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 47/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUÂT AN PHA |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
83759 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-420-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
83760 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 226-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|