STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83741 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên của Mycobacterium tuberculosis complex (MTbc) | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220313-09.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
83742 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210559-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
83743 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210561-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
83744 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210613-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
83745 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210666-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
83746 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Streptococcus nhóm A | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220314-03.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
83747 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi khuẩn lao | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210623-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
83748 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút influenza A và B | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220316-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
83749 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút influenza A và B | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220317-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 18/03/2022 |
|
|
83750 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút RSV | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220314-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
83751 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút RSV | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220314-02.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
83752 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema Palidum | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/ADJ02_v00 |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
83753 | Thanh thuốc thử định danh vi sinh vật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1102/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
83754 | Thanh titan dùng để thay thế chân răng (Implant) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 15/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|
83755 | Thanh titan dùng để thay thế chân răng (Implant) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 496/20/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/03/2022 |
|
|
83756 | Thanh uốn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210540-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
83757 | Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 28.11.18B-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co. Ltd |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
83758 | Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 38 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
83759 | Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 01 - PL - BMXVN/170000087/PCBPL - BYT | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|
83760 | Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 05 - PL - TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|