STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83761 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
2803/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
83762 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
2804/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
83763 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
178/2019/CV-AN
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
83764 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0321
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
83765 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng X1 PRO |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
221227/GPCN-2024
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2024
|
|
83766 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02031/2022/MP
|
|
Đã thu hồi
13/03/2022
|
|
83767 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02031/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
83768 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02032/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
83769 |
Máy phân tích chỉ số BMI BSM 370 Stadiometer |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
121-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
83770 |
Máy phân tích chỉ số chiều cao, cân nặng; chỉ số cơ, mỡ của cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021376A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
83771 |
Máy phân tích chỉ số cơ thể |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LASERA |
LSR2024-002/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2024
|
|
83772 |
Máy phân tích chức năng tai giữa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TH004/170000073/ PCBPL-BYT (cty Tấn Hưng)
|
CÔNG TY TNHH Tấn Hưng DCYK |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
83773 |
Máy phân tích chức năng tiểu cầu INNOVANCE PFA-200 System |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
13/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
83774 |
Máy phân tích cơ thể SK-X9L |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
557.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GETFIT HOLDINGS |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
83775 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1992/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
83776 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181214 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
83777 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
291123/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
83778 |
Máy phân tích da |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH |
08.PL/2024/NOGATECH
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2024
|
|
83779 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0109/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
83780 |
Máy phân tích da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
210000013/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|