STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83761 | Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 08 - PL - BMXVN/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|
83762 | Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 111018.PL - BMXVN/180000651-PCBBA-HN | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
83763 | Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 18.pl-bmxvn/ 17 00000 87 / pcbpl-byt | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam. |
Còn hiệu lực 01/10/2019 |
|
83764 | Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 24-PL-TTB/BMXVN2019/ 170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
83765 | Thanh và hóa chất định danh, kháng sinh đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 07.4-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
83766 | Thanh và hóa chất định danh, kháng sinh đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 07.5-PL-TTB/ BMXVN/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
83767 | Thanh đặt nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3158-1 PL-TTDV | Công ty TNHH Phát Triển |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
83768 | Thanh đặt nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4088-4 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Dịch vụ Sức khoẻ Toàn Cầu |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
83769 | Thanh đè lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
83770 | Thanh đè lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 952/180000028/ PCBPL-BYT | Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
83771 | Thanh đè lưỡi (hiệu Dynarex | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 952/180000028/ PCBPL-BYT | Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
83772 | Thanh đi bộ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 02-18/170000140/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
83773 | Thanh định danh nhanh vi khuẩn liên cầu nhóm A | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190941 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 04/11/2019 |
|
83774 | Thanh định danh nhanh vi khuẩn liên cầu nhóm A | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200381 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
83775 | Thanh định danh vi khuẩn lao | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190756 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 17/10/2019 |
|
83776 | Thanh định vị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 02-2023/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
83777 | Thanh định vị cho thiết bị cố định bệnh nhân Elexta | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | GV003b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
83778 | Thanh đục nắp cassette | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-130/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/08/2020 |
|
83779 | THẢO DƯỢC HÍT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ NHẤT NAM | 01/2022/PL-NHATNAM |
Còn hiệu lực 12/03/2022 |
|
|
83780 | THẢO DƯỢC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 585/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|