STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83781 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 011-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
83782 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-164-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 26/05/2020 |
|
83783 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181184/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
83784 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181186/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
83785 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181239 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
83786 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83787 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83788 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83789 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 334-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
83790 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181343 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 16/11/2020 |
|
83791 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
83792 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181519 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực 13/03/2021 |
|
83793 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181557 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực 14/03/2021 |
|
83794 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-137-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
83795 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 815A-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/06/2021 |
|
83796 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210539-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
83797 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/08/318 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
83798 | Mũi khoan | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/08/280 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
83799 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 93921CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
83800 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 3113PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|