STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83801 |
Máy siêu âm kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2711 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
83802 |
Máy siêu âm kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2711 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
83803 |
MÁY SIÊU ÂM KÈM PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2922 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
83804 |
MÁY SIÊU ÂM KÈM PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2923 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
83805 |
Máy siêu âm kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONOU |
01/2024/PL-SONOU
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
83806 |
Máy siêu âm kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3751 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
05/06/2021
|
|
83807 |
Máy siêu âm kèm đầu dò |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3157 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/12/2021
|
|
83808 |
Máy siêu âm kèm đầu dò và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
130-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT KIM HỮU |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
83809 |
Máy siêu âm kết hợp tần số vô tuyến |
C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL60
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
83810 |
Máy siêu âm kết hợp tần số vô tuyến và linh phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL60.1
|
|
Đã thu hồi
10/10/2023
|
|
83811 |
Máy siêu âm kết hợp tần số vô tuyến và linh phụ kiện kèm theo, bao gồm - Đầu điều trị thân người (BTL-785-1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTL.VN_PL60.1
|
|
Đã thu hồi
11/10/2023
|
|
83812 |
Máy siêu âm kết hợp điện xung dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
09/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
83813 |
Máy siêu âm kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
20/2022/MINDRAY-TTBYT
|
|
Đã thu hồi
26/05/2023
|
|
83814 |
Máy siêu âm kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
20/2022/MINDRAY-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
83815 |
Máy siêu âm lạnh hai đầu phát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
02/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
83816 |
Máy siêu âm lòng mạch kết hợp tính năng đo áp lực trong thành mạch máu. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-75/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
83817 |
Máy siêu âm mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
378/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
83818 |
Máy siêu âm mạch máu, đo lưu lượng máu nội mạch trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0923/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
83819 |
Máy siêu âm mạch máu, đo lưu lượng máu nội mạch trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0523/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
13/04/2023
|
|
83820 |
Máy siêu âm mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
250921ECS/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|