STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83861 | Mũi khoan nạo nướu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 456/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
83862 | Mũi khoan nạo nướu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 547/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
83863 | Mũi khoan ngược | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021071/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
83864 | Mũi khoan ngược | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 091/CMD/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
83865 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190371-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
83866 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Denmedico |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
83867 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 69-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM – DV KING ANH |
Còn hiệu lực 13/07/2019 |
|
83868 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1658/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
83869 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
83870 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
83871 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
83872 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 145-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
83873 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1696/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|
83874 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 338-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực 17/08/2019 |
|
83875 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
83876 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1079 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
83877 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 793/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 04/08/2020 |
|
83878 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 793/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 04/08/2020 |
|
83879 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 793/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 04/08/2020 |
|
83880 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 966/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 31/08/2020 |
|