STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83881 |
Máy theo dõi huyết động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
PZ23.040/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
83882 |
Máy theo dõi huyết động CNAP monitor 500 HD và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
170/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
83883 |
Máy theo dõi huyết động học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-37/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
83884 |
Máy theo dõi huyết động học, chức năng tim liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
117/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
83885 |
Máy theo dõi huyết động học, chức năng tim liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
117/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Đã thu hồi
19/08/2022
|
|
83886 |
Máy theo dõi huyết động không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1409/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
83887 |
Máy theo dõi huyết động liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
113/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
83888 |
Máy theo dõi huyết động liên tục không xâm lấn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/058
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
83889 |
Máy theo dõi huyết động liên tục không xâm lấn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/058
|
|
Đã thu hồi
24/03/2022
|
|
83890 |
Máy theo dõi huyết động và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
480/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|
83891 |
Máy theo dõi huyết động và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210395 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
83892 |
Máy theo dõi huyết động và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200610 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
83893 |
Máy theo dõi huyết động và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200763 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
83894 |
Máy theo dõi khí máu liên tục & phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
37/ MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
83895 |
Máy theo dõi khí mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0005822/QRA
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
83896 |
Máy theo dõi khí mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0007322/QRA
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
83897 |
Máy theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0151/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2022
|
|
83898 |
Máy theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
022/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2022
|
|
83899 |
Máy theo dõi lưu huyết trong mổ và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1406/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
83900 |
Máy theo dõi máy phá rung tim từ xa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
195/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|