STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83881 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1038/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|
83882 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-014/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
83883 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
078-MDS/190000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Đã thu hồi
23/09/2020
|
|
83884 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1038'/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
83885 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
71/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/11/2019
|
|
83886 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
57-2019/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
21/11/2019
|
|
83887 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
57-2019/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
83888 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
57-2019/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
83889 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
57-2019/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
83890 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
381/2021/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
83891 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0887/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
83892 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
63/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
83893 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
2112/23/TP
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
83894 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-115/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
83895 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-116/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
83896 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0884/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
83897 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1263/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
83898 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2316 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
83899 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0885/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
83900 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0886/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|