STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83881 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2388/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
83882 | MŨI KHOAN NHA KHOA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NVDENT | 04/2022/PL-NVDENT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
83883 | MŨI KHOAN NHA KHOA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NVDENT | 05/2022/PL-NVDENT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
83884 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOLEADER | 05/2022/PL-BIOLEADER |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
83885 | Mũi Khoan nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2870A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
83886 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 01/CBPL/WaveDental |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
83887 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH | 04/PL/2023/VTECH |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|
|
83888 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH | 05/PL/2023/VTECH |
Còn hiệu lực 04/08/2023 |
|
|
83889 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
83890 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
83891 | Mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 01/2023/PL-DTL |
Còn hiệu lực 24/11/2023 |
|
|
83892 | Mũi khoan nha khoa (khoan sâu, khoan cắt xương hoặc khoan mở rộng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 158-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
83893 | Mũi khoan nha khoa (ORTHODONTIC DRILL) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 618.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
83894 | Mũi khoan nha khoa (Taper Drill) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 618.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
83895 | Mũi khoan nha khoa kim cương | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 79.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
83896 | Mũi khoan nha khoa và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1352021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
83897 | Mũi khoan nha khoa và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM | IBSPL012022-04 |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
83898 | Mũi khoan nha khoa và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC | 04082023-2-TNC/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
83899 | Mũi khoan nha khoa, mũi đánh bóng sứ, mũi đánh bóng composite... | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 01/CBPL/NTI |
Còn hiệu lực 01/11/2023 |
|
|
83900 | Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|