STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83901 |
Máy phá rung tim kết hợp với máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018851/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
83902 |
Máy phá rung tim không đồng bộ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
21LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
83903 |
Máy phá rung tim tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
18/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
83904 |
Máy phá rung tim tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
05NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
83905 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
079KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2024
|
|
83906 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
057KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
83907 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
054KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
83908 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
053KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2022
|
|
83909 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0167/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/01/2023
|
|
83910 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
83911 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0303/200000039/PCBPL-BYT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực
03/10/2021
|
|
83912 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0138/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
83913 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
83914 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
05/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
83915 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
29/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
83916 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019018/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
83917 |
Máy phá rung tim và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Số: 17/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
83918 |
Máy phá rung tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-15/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
83919 |
Máy phá rung tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1617/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
83920 |
Máy phá rung tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
457A/2021/ 180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|