STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83921 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
14721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
83922 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2126/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
83923 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2126/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
83924 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3679S-3/23/2/21 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
83925 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
07/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
83926 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
SCM-07/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
83927 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
SCM-08/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
83928 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
SCM-09/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
83929 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
210520-0006
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
83930 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
22/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
83931 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
22/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
83932 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
22/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
83933 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
163/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
83934 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
83935 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/MEDIANA-VN
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
83936 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1212AB-TRISMED
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
83937 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
21/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
83938 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
21/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
83939 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
42/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
83940 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
02-DNN/CONTEC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|