STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83921 | Mũi lèn nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 793/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 04/08/2020 |
|
83922 | Mũi lèn nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 793/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 04/08/2020 |
|
83923 | Mũi mài | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 553/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
83924 | Mũi mài | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 491/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
83925 | Mũi mài | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 875/170000047/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/06/2021 |
|
83926 | Mũi mài | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2722A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
83927 | Mũi mài | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 148/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 17/10/2022 |
|
|
83928 | Mũi mài nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1658/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
83929 | Mũi mài hoàn tất dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
83930 | Mũi mài hoàn tất dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
83931 | Mũi mài nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
83932 | Mũi mài răng kim cương Dia-burs | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018544 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MANI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
83933 | Mũi mài xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED0420 | Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 06/05/2020 |
|
83934 | Mũi mài xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 292/CMD/1021 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
83935 | Mũi mài xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 291/CMD/1021 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
83936 | Mũi mài xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 16/PL |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
83937 | Mũi mài xương răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 158-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
83938 | Mũi mài xương răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
83939 | Mũi mài, mũi khoan, mũi đánh bóng. | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2487 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Công nghệ Nha Phúc Ðăng |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
83940 | Mũi mài/cắt xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 227/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|