STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83941 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NANOMED |
002-NANOMED/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
83942 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
23-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
83943 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
102-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
28/12/2021
|
|
83944 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
103-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
28/12/2021
|
|
83945 |
Máy theo dõi sản khoa (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3592 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
83946 |
Máy theo dõi sản khoa & phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
152/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
83947 |
MÁY THEO DÕI SẢN KHOA (Kèm phụ kiện tiêu chuẩn) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
183/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
83948 |
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
14/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
83949 |
Máy theo dõi sản khoa kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2710 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
83950 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019018/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
83951 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
631-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
83952 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
339-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
83953 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
11/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
83954 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
83955 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
28/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
83956 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
28/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
83957 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
28/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
83958 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
28/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
83959 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
28/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
83960 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
28/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|