STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Assist - Cil | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020' | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 17/01/2020 |
|
822 | AST/GOT BR opt. 11x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
823 | AST/GOT BR opt. 12x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
824 | AST/GOT BR opt. 2x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
825 | AST/GOT BR opt. 3x100 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
826 | AST/GOT BR opt. 3x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
827 | AST/GOT BR opt. 5x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
828 | Atopshield- ngăn ngừa và hỗ trợ viêm da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0018PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Đã thu hồi 12/12/2019 |
|
829 | Atopshield- ngăn ngừa và hỗ trợ viêm da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0018PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Đã thu hồi 13/12/2019 |
|
830 | Atopshiled- ngăn ngừa và hỗ trợ viêm da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0018PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 26/06/2020 |
|
831 | Autoclave tape ( With indicator ) 25mm x 50m | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
832 | Autoclave tape ( With out indicator ) 19mm x 50m | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
833 | Autoclave tape steam 19mm x 50m | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
834 | Autoclave tape steam 25mm x 50m | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
835 | Automatical Medical Gas Manifold | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 196-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
836 | AutoSense Blood Glucose Meter / Máy thử đường huyết AutoSense | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 29/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 26/10/2021 |
|
837 | AutoSense Blood Glucose Meter / Máy đo đường huyết AutoSense | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 29/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
838 | AutoSense Test Strip / Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 29/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
839 | AutoSense Test Strip / Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 29/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 26/10/2021 |
|
840 | AutoSense Voice Blood Glucose Meter / Máy thử đường huyết AutoSense Voice | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 29/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 26/10/2021 |
|