STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83981 | NANOSTAR NaCl 0.9% Silvernano | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 417/21/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM SƠN |
Còn hiệu lực 22/10/2021 |
|
83982 | Nạo Ngà Răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT | 01/2023/NEWDENT/PL |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|
|
83983 | Nạo Xương Ổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT | 01/2023/NEWDENT/PL |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|
|
83984 | Nạo xương/Curette các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CV006g/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
83985 | Nắp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 263/21/170000116/ PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
83986 | Nắp máy khoan | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 705/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
83987 | Nắp bằng thép không gỉ (phụ kiện cho máy rửa siêu âm) | TTBYT Loại B | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 017/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SAO ĐỎ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2020 |
|
83988 | Nắp bảo vệ đầu ống soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|
83989 | Nắp bảo vệ đầu ống soi | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 681/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
83990 | Nắp bảo vệ đầu đo thân nhiệt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Wemed |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
83991 | Nắp bình chứa kèm van chống tràn và vòng đệm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
83992 | Nắp bịt kín | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
83993 | Nắp bịt kín | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
83994 | Nắp bịt kín miệng dành cho kho lưu trữ sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 263/21/170000116/ PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
83995 | Nắp bộ dấu chụp răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 94521CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
83996 | Nắp Cao Su 2 Màu (Double Color Rubber Cap) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT | 04/2023/MINHDAT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
83997 | Nắp Chân Không Ống Nghiệm (Vacuum Test Tube Cap) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT | 03/2023/MINHDAT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
83998 | Nắp chặn ổ cối trung tâm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 332/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 12/04/2023 |
|
|
83999 | Nắp che dị vật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|
84000 | Nắp che đầu đọc nhiệt kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 39/MED1217/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 14/10/2019 |
|