STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83981 |
Máy theo dõi tim thai sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018116 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH, ĐIỆN TỬ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NIKKO |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
83982 |
Máy theo dõi tim thai và cơn gò tử cung Sonicaid Team 3 và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
28/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
83983 |
Máy theo dõi tim thai và cơn gò tử cung Sonicaid Team 3 và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
16/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dương Phuớc Đông |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
83984 |
Máy theo dõi tim đặt trong cơ thể có thể theo dõi từ xa, tương thích MRI 3T |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
30/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|
83985 |
Máy theo dõi tình trạng bệnh nhân đa thông số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2601A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
83986 |
Máy theo dõi đa thông số (Huyết áp , đường huyết, SPO2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
1621/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
83987 |
Máy theo dõi điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
367-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kĩ Thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
83988 |
MÁY THEO DÕI ĐIỆN TIM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
823 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
83989 |
MÁY THEO DÕI ĐIỆN TIM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
823/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
83990 |
Máy theo dõi điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL.
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
83991 |
Máy theo dõi điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
12/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
83992 |
Máy theo dõi điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
14/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
83993 |
Máy theo dõi điện tim gắng sức không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2117/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
83994 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
631-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
83995 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
08/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
83996 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
08/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
83997 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
83998 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
83999 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
84000 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|