STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83981 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 565/170000035/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Dược liệu Trung ương 2 |
Còn hiệu lực 10/03/2021 |
|
83982 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 38/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Đã thu hồi 23/03/2021 |
|
83983 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 444/20/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|
83984 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 109/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|
83985 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 16/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|
83986 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 504/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 30/03/2021 |
|
83987 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 190/21/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 15/04/2021 |
|
83988 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 194/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
83989 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 195/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
83990 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 196/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
83991 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 197/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
83992 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 198/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
83993 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 199/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
83994 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 200/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
83995 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 201/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
83996 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 202/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
83997 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 203/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
83998 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 204/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
83999 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 205/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
84000 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 206/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|