STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84001 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cCa2+, cCl-, cK+, cNa+, cGlu, cLac, ctHb, sO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 28/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
84002 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cCa2+, cCl-, cK+, cNa+, cGlu, cLac, ctHb, sO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 67/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84003 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Natri, Kali, Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 223/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
84004 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Hct | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 371/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
84005 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 225/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
84006 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 226/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
84007 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 227/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
84008 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 362/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
84009 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 363/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
84010 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 365/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
84011 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 366/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
84012 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 367/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
84013 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 369/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
84014 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 364/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
84015 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 368/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
84016 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 370/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
84017 | Thẻ xét nghiệm định lượng T4 (Thyroxine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 50/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
84018 | Thẻ xét nghiệm định lượng Thyroxine tự do (fT4) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 50/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
84019 | Thẻ xét nghiệm định lượng TSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 50/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
84020 | Thẻ xét nghiệm định lượng U-albumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 50/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|