STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84021 |
Máy thị trường kế tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
101021VI/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
84022 |
Máy thiết lập xét nghiệm tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
QMD-RA-D-06-04/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
84023 |
MÁY THỞ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
02-2019/TN-UTAS/170000021/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT THIÊN NAM |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
84024 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL01/170000067/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tài Lộc |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
84025 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018852 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
84026 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018852/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
84027 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191606 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
84028 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
676-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Fininse Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
84029 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
881/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
84030 |
máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
52/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
84031 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
90/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
84032 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
232/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH METRAN VITEC |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
84033 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0002/170000021/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
84034 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3929-5 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
84035 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
016-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
84036 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-09/210000016/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
84037 |
Máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2260/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
84038 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
97-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
84039 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
98-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
84040 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
160/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|