STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84021 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 215/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
84022 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 216/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
84023 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 217/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
84024 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 218/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
84025 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 219/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
84026 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 295A/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực 18/05/2021 |
|
84027 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 294A/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực 18/05/2021 |
|
84028 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 312/170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Dentech |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
84029 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 547/170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Dentech |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
84030 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 68/170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Dentech |
Còn hiệu lực 22/05/2021 |
|
84031 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 226/21/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
84032 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 196A/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Khuê Việt |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|
84033 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 195A/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Khuê Việt |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|
84034 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 265/20/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/06/2021 |
|
84035 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 266/20/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/06/2021 |
|
84036 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 181/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Còn hiệu lực 14/07/2021 |
|
84037 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 624/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng Đại diện Stryker Sales Corporation tại Tp.HCM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
84038 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 438/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng Đại diện Stryker Sales Corporation tại Tp.HCM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
84039 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 249/20/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
84040 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 01/170000035/PCBPL-BYT | VPĐD NEO AGRO BUSINESS CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|