STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84041 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 407/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
84042 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 389/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|
|
84043 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 491/20/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|
|
84044 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 564/ 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|
|
84045 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 483/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
84046 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 04/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
84047 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 385 /170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
84048 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 476 /21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/10/2022 |
|
|
84049 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 351 /170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/11/2022 |
|
|
84050 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 38 / 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
84051 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 382 /21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2022 |
|
|
84052 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 21/ 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84053 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 264/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84054 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 267/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84055 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 504/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
84056 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 505/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
84057 | Theo chi tiết phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 22-17/TA-BPL |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
84058 | Theo chi tiết phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 22-18/TA-BPL |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
84059 | Theo danh mục đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01150917 | Công ty Cổ phần Tư khoa học BIOMEDIC |
Còn hiệu lực 12/08/2019 |
|
84060 | Theo danh mục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 190-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SINH HỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực 22/05/2020 |
|