STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84061 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
0305/2412/170000/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
84062 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/0804/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
84063 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
84064 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
2022103012/HSTL.BPM
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
84065 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
2022103012/HSTL.BPM
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
84066 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
2022103012/HSTL.BPM
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
84067 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
2022103012/HSTL.BPM
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
84068 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
23091001/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2023
|
|
84069 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
23091001/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2023
|
|
84070 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
23091001/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2023
|
|
84071 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
23091001/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2023
|
|
84072 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
23091001/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2023
|
|
84073 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
24040513/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
84074 |
MÁY THỞ ÁP LỰC DƯƠNG LIÊN TỤC |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1056 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI METRAN |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
84075 |
Máy thở áp lực dương, linh kiện và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
867/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
84076 |
Máy thở cao cấp |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1039 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂN CƯƠNG |
Còn hiệu lực
05/01/2020
|
|
84077 |
Máy thở cao tần |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3258 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
84078 |
Máy thở cao tần hồi sức trẻ em và sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0002322/QRA
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
84079 |
Máy thở cao tần hồi sức trẻ em và sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-2802/QRA
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
84080 |
Máy thở chăm sóc chuyên sâu và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|