STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84061 | Thanh dọc cố định cột sống TSRH (dùng trong phẫu thuật cột sống) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 82/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
84062 | Thanh dọc cột sống lưng ngực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 347/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
84063 | Thanh dọc cột sống lưng ngực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 05/MED0620 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/06/2020 |
|
84064 | Thanh dọc cột sống lưng ngực (dùng trong phẫu thuật cột sống) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 70/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
84065 | Thanh dọc cột sống lưng ngực CD HORIZON (dùng trong phẫu thuật cột sống) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 69/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
84066 | Thanh dọc cột sống lưng ngực – CD HORIZON® SOLERA™ Spinal System | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 07/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
84067 | Thanh dọc thẳng; Thanh dọc cong; Ốc khóa trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 377-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
84068 | Thanh dọc Titan thẳng các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 464/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
84069 | Thanh dọc uốn sẵn CD HORIZON (dùng trong phẫu thuật cột sống) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 75/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
84070 | Thanh dọc uốn sẵn, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84071 | Thanh gắn thiết bị khẩu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI | ASTMEDI/PL-B/T&B-GAINE |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
84072 | Thanh gắn thiết bị khẩu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T | ASTSG/PL-B/220621_Biolume |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
84073 | Thanh giằng 2 điểm cho bàn kiểu iBeam® (phù hợp với cả bàn MRI) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 178/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
84074 | Thanh giếng PCR | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 230213-01.WHC/BPL |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
84075 | Thanh hỗ trợ luyện tập cho trẻ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 522.21/180000026/PCBPL-BYT | NGUYỄN THỊ THẮM |
Còn hiệu lực 22/10/2021 |
|
84076 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 29.11.18b-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co. Ltd |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
84077 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 29.11.18-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
84078 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 37 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
84079 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 01 - PL - BMXVN/170000087/PCBPL - BYT | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|
84080 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 05 - PL - TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|