STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84081 | Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ Rh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG | 22.08/BPL-TDH |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
84082 | Thẻ xét nghiệm định tính transferrin trong mẫu phân người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 179/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
84083 | Thẻ xét nghiệm định tính Treponema pallidum | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 27-21/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
84084 | Thẻ xét nghiệm định tính Treponema pallidum | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 01-22/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Đã thu hồi 13/01/2022 |
|
84085 | Thẻ xét nghiệm định tính Treponema pallidum | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 64LH/PL-2022 |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
84086 | Thẻ xét nghiệm định tính Troponin I | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 18LH/PL-2022 |
Còn hiệu lực 07/03/2022 |
|
|
84087 | Thẻ xét nghiệm định tính và hòa hợp nhóm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-153/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
84088 | Thẻ định danh nhóm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | Số: 06 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
84089 | Then chắn phẳng ATLAS (dùng trong phẫu thuật cột sống) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 87/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
84090 | Theo bản phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/ADK05_v00 |
Còn hiệu lực 17/04/2022 |
|
|
84091 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
84092 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 496/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
84093 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 21 /170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
84094 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 327 /170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A tại TPHCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
84095 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 279 /170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại thiết bị y tế và Khoa học |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
84096 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 279A /170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại thiết bị y tế và Khoa học |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
84097 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 604 /170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
84098 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 216 /170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Đã thu hồi 13/11/2020 |
|
84099 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 497 /170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
84100 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 498/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|