STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84081 |
Máy thở chăm sóc chuyên sâu và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
84082 |
Máy thở cho nhi, sơ sinh và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2030/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
84083 |
Máy thở cho trẻ em và trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
SIRIO BABY 200 /VBPL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
84084 |
Máy thở cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
124922PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
84085 |
Máy thở chức năng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
11/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
84086 |
Máy thở chức năng cao và phụ kiện. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
010/180000024/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC GIANG |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
84087 |
Máy thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2609CL 24/06/19
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
84088 |
Máy thở CPAP và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
012/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
84089 |
Máy thở dạng xách tay và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
288-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
84090 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1645/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Công nghệ Quốc tế INTET |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
84091 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180687-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
84092 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3098CL18/11/19 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
84093 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
338/170000051/PCBPL-BYT
|
Tổng công ty cổ phần y tế Danameco |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
84094 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
15/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
84095 |
Máy thở di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
167b/2021/BKQPL-VQ
|
Công ty TNHH Việt Quang |
Đã thu hồi
24/08/2021
|
|
84096 |
Máy thở di động và phụ kiện bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
356/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
84097 |
Máy thở dùng cho trẻ sinh non và trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
113/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
84098 |
Máy thở hỗ trợ thông khí khi ngủ và phụ kiện đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
013/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
84099 |
Máy thở hồi sức tích cực và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
15/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
84100 |
Máy thở kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2735 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|