STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84141 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ VINH |
G18-220825-0001
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
84142 |
Máy Phân Tích Miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
66/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
84143 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1039/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
84144 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
36/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
84145 |
Máy phân tích Miễn Dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
29 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84146 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
05/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
84147 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-032/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
84148 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-035/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
84149 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-90/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|
84150 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-90/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|
84151 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-90/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|
84152 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0003
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
84153 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2382A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
84154 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0004
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
84155 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0005
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
84156 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0006
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
84157 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1917/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
84158 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0009
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
84159 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
17/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
84160 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
40/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|