STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84161 | Mũi tạo ren | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210540-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
84162 | Mũi thử hướng lỗ khoan nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
84163 | Mũi trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 04220717 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực 02/08/2019 |
|
84164 | Mũi trộn chất lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG | 12082023/PCBPL-VQ |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84165 | Mũi vệ sinh tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1778/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
84166 | Mũi đánh bóng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 226-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
84167 | Mũi đánh bóng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
84168 | Mũi đánh bóng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
84169 | Mũi đánh bóng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
84170 | Mũi đánh bóng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
84171 | Mũi đánh bóng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 334-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
84172 | Mũi đánh bóng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1658/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
84173 | Mũi đánh bóng răng kim cương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1061/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
84174 | Mũi để đặt chân răng nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
84175 | Mũi đo độ sâu lỗ chân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
84176 | Multi Drug 5 Drug Screen Test Card | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2709 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thiết Bị Xét Nghiệm Nhanh Medlab |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
84177 | Multi-Drug One Step Screen Test Panel (Urine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
84178 | Multi-Drug Rapid Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 55PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
84179 | MULTIDEX | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 499 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
84180 | MULTIDEX: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL | 499/2022/PL-TBYT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|