STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84181 | Thiết bị chẩn đoán và điều trị bằng liệu pháp Ozone và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 389-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Khánh Thiện |
Còn hiệu lực 10/12/2020 |
|
84182 | Thiết bị chẩn đoán và điều trị bằng liệu pháp Ozone và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 034-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần đầu tư y tế Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực 20/03/2021 |
|
84183 | THIẾT BỊ CHẨN ĐOÁN HELICOBACTER PYLORI QUA HƠI THỞ (kèm phụ kiện và vật tư tiêu hao) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0064PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Phương |
Đã thu hồi 27/02/2020 |
|
84184 | THIẾT BỊ CHẨN ĐOÁN HELICOBACTER PYLORI QUA HƠI THỞ (kèm phụ kiện và vật tư tiêu hao) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0164PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Phương |
Đã thu hồi 10/03/2020 |
|
84185 | THIẾT BỊ CHẨN ĐOÁN HELICOBACTER PYLORI QUA HƠI THỞ (kèm phụ kiện và vật tư tiêu hao) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0164PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Phương |
Đã thu hồi 11/03/2020 |
|
84186 | THIẾT BỊ CHẨN ĐOÁN HELICOBACTER PYLORI QUA HƠI THỞ (kèm phụ kiện và vật tư tiêu hao) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0164PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Phương |
Đã thu hồi 12/03/2020 |
|
84187 | Thiết bị che chắn bức xạ dùng trong y tế và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1418/2020/180000028/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Pharmatopes Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/09/2020 |
|
84188 | Thiết bị che chắn bức xạ dùng trong y tế và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2590/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
84189 | Thiết bị che chắn phóng xạ bảo vệ cơ thể dùng trong y tế (Áo chì, váy chì, tấm che chắn đầu, găng tay chì) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM | 04-PCBPL/PHARMA-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
84190 | Thiết bị che chắn phóng xạ bảo vệ cơ thể dùng trong y tế (Áo chì, váy chì, tấm chì che chắn tuyến giáp, tấm che chắn đầu, tấm che chắn tuyến sinh dục, găng tay chì, kính mắt chì) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 364.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
84191 | Thiết bị chiếu tia UV túi máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 066.22/PL-TVME |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
84192 | Thiết bị chống loét | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 363-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
84193 | Thiết bị chống loét có áp lực | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 081-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Thương Mại Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Phát |
Còn hiệu lực 25/07/2019 |
|
84194 | Thiết bị chuẩn liều dùng trong y học hạt nhân( chuẩn dược chất phóng xạ cho bệnh nhân ung thư) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 39.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẠT NHÂN NEAD |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
84195 | Thiết bị chuẩn đoán HP bằng hơi thở | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 9.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
84196 | Thiết bị chuẩn đoán HP bằng hơi thở | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 9.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
84197 | Thiết bị chụp hình hồng ngoại đo độ bão hòa oxy trong mô bề mặt dưới da và phần mềm, phụ kiện liên quan | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 12/170000001/PCBPL-BYT (2021) |
Còn hiệu lực 16/02/2022 |
|
|
84198 | Thiết bị chuyển dịch tạo hình răng Propel | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210225 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VINASMILES |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
84199 | Thiết bị cố định tổng hợp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181046 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/05/2020 |
|
84200 | Thiết bị cố định vùng khung chậu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM | 01/2022/KQPL-VMI |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|