STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84201 | Nắp bảo vệ đầu ống soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|
84202 | Nắp bảo vệ đầu ống soi | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 681/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
84203 | Nắp bảo vệ đầu đo thân nhiệt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Wemed |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
84204 | Nắp bình chứa kèm van chống tràn và vòng đệm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
84205 | Nắp bịt kín | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
84206 | Nắp bịt kín | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
84207 | Nắp bịt kín miệng dành cho kho lưu trữ sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 263/21/170000116/ PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
84208 | Nắp bộ dấu chụp răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 94521CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
84209 | Nắp Cao Su 2 Màu (Double Color Rubber Cap) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT | 04/2023/MINHDAT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
84210 | Nắp Chân Không Ống Nghiệm (Vacuum Test Tube Cap) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT | 03/2023/MINHDAT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
84211 | Nắp chặn ổ cối trung tâm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 332/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 12/04/2023 |
|
|
84212 | Nắp che dị vật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|
84213 | Nắp che đầu đọc nhiệt kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 39/MED1217/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 14/10/2019 |
|
84214 | Nắp che đầu đọc nhiệt kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 39/MED1217/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
84215 | Nắp cho khuôn đúc mẫu mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 445/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
84216 | Nắp cho tuýp PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
84217 | Nắp chống bay hơi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 10/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
84218 | Nắp chống bay hơi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 181-01/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
84219 | Nắp chống bay hơi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-128/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
84220 | Nắp chống bay hơi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-129/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|