STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84221 |
Máy tiêm tinh chất trẻ hoá da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
229/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SARAH LE |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
84222 |
Máy tiêm điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0602/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
84223 |
Máy tiền phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1985/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
84224 |
Máy tiền phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3488/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
84225 |
Máy tiền phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3489/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
84226 |
Máy tiền phân tích cobas p 312_0396 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0676
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
84227 |
Máy tiền phân tích cobas p 471_0394 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0674
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
84228 |
Máy tiền phân tích cobas p 512_0392 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0672
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
84229 |
Máy tiền phân tích cobas p 612_0393 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0673
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
84230 |
Máy tiền phân tích cobas p 671_0395 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0675
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
84231 |
Máy tiền phân tích hỗ trợ tự động hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3905/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
84232 |
Máy tiệt khuẩn hơi nước các dụng cụ lớn, sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024002-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
84233 |
Máy tiệt khuẩn hơi nước các dụng cụ lớn, sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024002-TSG/BPL
|
|
Đã thu hồi
13/05/2024
|
|
84234 |
Máy tiệt khuẩn hơi nước sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190771- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
05/09/2019
|
|
84235 |
Máy tiệt khuẩn hơi nước sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
778/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại TSG Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
84236 |
Máy tiệt khuẩn hơi nước sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
778/190000031/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
84237 |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao (tiệt khuẩn hơi nước) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
193/2023/CV-ĐC
|
|
Đã thu hồi
03/07/2023
|
|
84238 |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao (tiệt khuẩn hơi nước) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
195/2023/CV-ĐC
|
|
Đã thu hồi
03/07/2023
|
|
84239 |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021469/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
84240 |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021467/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|