STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84221 | Muỗng nạo | A | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG | 02/PLNT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
84222 | Muỗng nạo rỗng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1582019/170000116/PCBPL-BYT... | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
84223 | Muỗng nạo, nạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191429 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
84224 | Muỗng đo lường thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
84225 | MUỖNG,DỤNG CỤ NÃO, ỐNG NGHE CÁC LỌAI | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 07/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực 03/06/2019 |
|
84226 | Mũ phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1174/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ANH PHÁT |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
84227 | Mũi bắt vít | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/135 |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
84228 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181049 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực 02/05/2020 |
|
84229 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/77 |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|
|
84230 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/113 |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
84231 | Mũi khoan cho đinh đóng xương đùi dưới | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/1111/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84232 | Mũi khoan xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 571/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
Còn hiệu lực 09/07/2020 |
|
84233 | Mũi khoan xương dùng 1 lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 203/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Cao Khả |
Còn hiệu lực 25/07/2020 |
|
84234 | Mũi rung siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 872/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
84235 | Mũi rung siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2070/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
84236 | Myfill | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 303-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Animal Doctors International Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
84237 | MYOVISION 4G SCANVISION STATIC sEMG SYSTEM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 160/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRÍ ĐỨC |
Còn hiệu lực 20/04/2021 |
|
84238 | N2O dùng trong y tế | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 374-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại khí công nghiệp |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
84239 | NABICA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 16.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
84240 | NaCoTri Cream | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 110/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NHẤT ANH |
Đã thu hồi 19/02/2020 |
|