STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84281 | Que thử tồn dư Formaldehyde Serim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2366 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
84282 | Que thử tồn dư Peroxide | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210245 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
84283 | Que thử tồn dư peroxide Serim® GUARDIAN™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2367 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
84284 | Que thử tồn dư peroxide Serim® GUARDIAN™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 03.22/TS-BPL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
84285 | Que thử tồn dư peroxide trong nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2512 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
84286 | Que thử Uric Axit (Uric Acid) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG | 2205/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
84287 | Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 026-DA/170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
84288 | Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 018-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
84289 | Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | 11/2022/ARKRAY |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
84290 | Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine (Que thử phát hiện Amphetamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
84291 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 63/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
84292 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2713CL30/719 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
84293 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 39/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84294 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 285/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 27/08/2021 |
|
84295 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 348/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 03/11/2021 |
|
84296 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 38/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84297 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 84/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84298 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 89/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84299 | Que thử xét nghiệm bán định lượng albumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1925/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
84300 | Que thử xét nghiệm bán định lượng Albumin và Creatinin nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-16-158/2022/PL |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|