STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84301 | Que thử xét nghiệm bán định lượng nước tiểu 10 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1584/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
84302 | Que thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 002-2022/CBPL-SR |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
84303 | Que thử xét nghiệm Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23004 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
84304 | Que thử xét nghiệm G6PD sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 002-2022/CBPL-SR |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
84305 | Que thử xét nghiệm Hemoglobin sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 002-2022/CBPL-SR |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
84306 | Que thử xét nghiệm huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23005 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
84307 | Que thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 trong mẫu tỵ hầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV | 13-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
84308 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
84309 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
84310 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1546/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
84311 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1745/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
84312 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2003/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
84313 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3149/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
84314 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 49-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
84315 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 50-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
84316 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 51-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
84317 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 52-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
84318 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2967/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
84319 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin (PT) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2450/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
84320 | Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 005/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|