STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84361 | Que thử xét nghiệm định tính MDMA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 010/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84362 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/AMP/MOP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 012/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84363 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/ MOP/COC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 014/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84364 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/ MOP/KET | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 013/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84365 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 011/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84366 | Que thử xét nghiệm định tính Methadone | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
84367 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 22002 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
84368 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 008/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84369 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
84370 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine (Que thử phát hiện Methamphetamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
84371 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 22002 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
84372 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 006/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84373 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 23014 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/04/2023 |
|
|
84374 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
84375 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine (Que thử phát hiện Morphine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
84376 | Que thử xét nghiệm định tính nồng độ Human Chorionic Gonadotropin phát hiện thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 122/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
84377 | Que thử xét nghiệm định tính Opiate | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
84378 | Que thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện MOP trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 01-1305PL/2023/MEDAZ |
Còn hiệu lực 13/05/2023 |
|
|
84379 | Que thử xét nghiệm định tính THC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 007/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84380 | Que thử xét nghiệm định tính troponin T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1196/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|