STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84381 | Nệm giường đơn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 275/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
84382 | Nệm hơi chống loét | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 09.20/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
84383 | NỆM HƠI NẰM CHỐNG LOÉT CÓ ÁP LỰC. | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 108-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
84384 | NỆM HƠI NẰM CHỐNG LOÉT CÓ ÁP LỰC. | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 011-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Phát |
Còn hiệu lực 25/07/2019 |
|
84385 | Nệm hơi y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1004/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Paramount Bed Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
84386 | Nêm kẽ răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 456/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
84387 | Nêm kẽ răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 547/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
84388 | Nệm và vỏ bọc nệm cho giường y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 09.20/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
84389 | NỆM Y TẾ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM | PVN201709-001 /170000010/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 08/06/2019 |
|
84390 | Nệm y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 13-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
84391 | Nệm y tế | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 320-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
84392 | Nệm y tế | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 320-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
84393 | Nệm y tế các loại | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 181-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Meditech |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
84394 | Nền | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
84395 | Nền hẹp trụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
84396 | Neo khâu sụn chêm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181850 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
84397 | Neo khâu sụn chêm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181849 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
84398 | Neo khâu sụn chêm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181845 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍNH MINH |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
84399 | Neo khâu bàn chân và cổ chân (Suture Anchors – foot & Ankle) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 06/2712/MERAT-2019 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
84400 | Neo khâu bàn tay và cổ tay (Suture Anchors – Hand & Wrist) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 07/2712/MERAT-2019 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|