STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84381 | Que thử xét nghiệm định tính Opiate | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
84382 | Que thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện MOP trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 01-1305PL/2023/MEDAZ |
Còn hiệu lực 13/05/2023 |
|
|
84383 | Que thử xét nghiệm định tính THC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 007/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84384 | Que thử xét nghiệm định tính troponin T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1196/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
84385 | Que thử xét nghiệm định tính troponin T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2946/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
84386 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 10 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 10 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
84387 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 19/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
84388 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 18/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
84389 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 11 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
84390 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số sinh hóa nước tiểu | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-UA-016-B |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
84391 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 13 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
84392 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 14 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 14 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
84393 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng Albumin và Creatinine trong nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 2 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
84394 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 180 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
84395 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng Glucose, pH và Protein trong nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 3 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
84396 | Que thử xét nghiệm định tính và phân biệt các loại kháng nguyên protein nucleocapsid của SARS‑CoV‑2, vi rút Cúm A và vi rút Cúm B | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3133/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
84397 | Que thử xét nghiệm định tính, bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 25/SHV-RC-2022 |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
84398 | Que thử định tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 52712117/170000157/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Đã thu hồi 29/10/2019 |
|
84399 | que thử định tính A1008 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1008 | Công ty TNHH Công nghệ Quốc tế Phú Mỹ |
Đã thu hồi 05/11/2019 |
|
84400 | QUE THỬ ĐỊNH TÍNH HCG MACHITICK | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 052022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|