STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84401 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 50-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
84402 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 51-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
84403 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 52-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
84404 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2967/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
84405 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin (PT) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2450/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
84406 | Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 005/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84407 | Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
84408 | Que thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines (Que thử phát hiện Benzodiazepines) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
84409 | Que thử xét nghiệm định tính các kháng nguyên SARS‑CoV‑2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2175/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
84410 | Que thử xét nghiệm định tính Cocaine | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
84411 | Que thử xét nghiệm định tính Cocaine (Que thử phát hiện Cocaine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 202 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
84412 | Que thử xét nghiệm định tính Ecstasy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
84413 | Que thử xét nghiệm định tính Ecstasy (Que thử phát hiện Ecstasy). Tên thương mại: Trueline™ MDMA Ecstasy Rapid Test Strip | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 204 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2023 |
|
|
84414 | Que thử xét nghiệm định tính FOB | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23001 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
84415 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 012022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|
|
84416 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 142022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 02/08/2022 |
|
|
84417 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 132022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
84418 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23001 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
84419 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 003/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84420 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (DẠNG BÚT) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 172022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|