STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84421 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 18-2021/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
84422 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 18-2021/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
84423 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 18-2021/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
84424 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3039 PL-TTDV/ | Công ty TNHH Thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
84425 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210406 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ SỸ MỸ |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
84426 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210473-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
84427 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0092/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
84428 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0093/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
84429 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 989/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
84430 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần INSMART |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
84431 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0457/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
84432 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210923. -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
84433 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210961-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
84434 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2412A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
84435 | que thử đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1806 PL-TTDV/170000027 |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
84436 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
84437 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
84438 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
84439 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
84440 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|