STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84441 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3254/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
84442 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3397/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84443 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84444 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84445 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84446 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84447 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84448 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84449 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 220802-VK/052022TT-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
84450 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 67/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
84451 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-182/2022/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
84452 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1522/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
84453 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1669/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 28/05/2021 |
|
84454 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1966/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
84455 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hCG và β-hCG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1768/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 24/07/2021 |
|
84456 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hCG, βhCG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2806/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
84457 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77/2022-SM/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
84458 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 168/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/09/2022 |
|
|
84459 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 72/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
84460 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 01/2023/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 17/01/2023 |
|