STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84441 | Nebulizer Masks (Mặt nạ khí dung) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 68 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt nam |
Đã thu hồi 25/12/2019 |
|
84442 | Nebulizer Masks (Mặt nạ khí dung) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 76PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
84443 | Nebuvis spray reidratante occhi 10ml (Nebuvis Spray eye hydration 10ml | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3686-2 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Còn hiệu lực 20/04/2021 |
|
84444 | Nebuvis spray reidratante occhi 10ml (Nebuvis Spray eye hydration 10ml) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3686-2 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
84445 | Needle 23Ga | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 050-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
84446 | Needle Holder (Đầu giữ kim lấy máu xét nghiệm) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2598 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN, |
Còn hiệu lực 25/07/2019 |
|
84447 | Negative Pressure Wound Therapy | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 157 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
84448 | Negative Pressure Wound Therapy | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 498 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
84449 | Nệm (Phụ kiện bàn mổ, xe đẩy y tế, giường y tế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 03/HLM23/170000150/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/11/2023 |
|
|
84450 | Nệm chống loét với bơm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TT002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
84451 | Nệm dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 652/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/08/2022 |
|
|
84452 | Nệm giường đơn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 275/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
84453 | Nệm hơi chống loét | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 09.20/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
84454 | NỆM HƠI NẰM CHỐNG LOÉT CÓ ÁP LỰC. | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 108-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
84455 | NỆM HƠI NẰM CHỐNG LOÉT CÓ ÁP LỰC. | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 011-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Phát |
Còn hiệu lực 25/07/2019 |
|
84456 | Nệm hơi y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1004/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Paramount Bed Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
84457 | Nêm kẽ răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 456/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
84458 | Nêm kẽ răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 547/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
84459 | Nệm và vỏ bọc nệm cho giường y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 09.20/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
84460 | NỆM Y TẾ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM | PVN201709-001 /170000010/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 08/06/2019 |
|